naked /ˈneɪkɪd/
(adjective)
trần truồng
Ví dụ:
  • They found him half naked and bleeding to death.
  • naked shoulders
  • a naked body

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!