Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng narrow narrow /ˈnærəʊ/ (adjective) hẹp, nhỏ hẹp (độ dài) Ví dụ: the narrow confines of prison life narrow shoulders/hips The road soon became narrower and steeper. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!