Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng nation nation /ˈneɪʃən/ (noun) quốc gia, đất nước Ví dụ: the African nations an independent nation Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!