national /ˈnæʃənəl/
(adjective)
(thuộc về) quốc gia; toàn quốc
Ví dụ:
  • a national election
  • These buildings are part of our national heritage.
  • national and international news

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!