neat /niːt/
(adjective)
gọn gàng; được làm/sắp xếp một cách cẩn thận
Ví dụ:
  • She was wearing a neat black suit.
  • neat rows of books
  • a neat desk

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!