Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng neat neat /niːt/ (adjective) gọn gàng; được làm/sắp xếp một cách cẩn thận Ví dụ: She was wearing a neat black suit. neat rows of books a neat desk Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!