Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng nerve nerve /nɜːv/ (noun) (dây) thần kinh Ví dụ: nerve cells He's off work with a trapped nerve in his neck. nerve endings Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!