Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng nervous nervous /ˈnɜːvəs/ (adjective) lo lắng Ví dụ: By the time the police arrived, I was a nervous wreck. a nervous glance/smile/voice(= one that shows that you feel anxious) The horse may be nervous of cars. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!