nervous /ˈnɜːvəs/
(adjective)
lo lắng
Ví dụ:
  • I felt really nervous before the interview.
  • By the time the police arrived, I was a nervous wreck.
  • a nervous glance/smile/voice(= one that shows that you feel anxious)

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!