Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng network network /ˈnetwɜːk/ (noun) mạng lưới Ví dụ: a rail/road/canal network a network of veins Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!