never
/ˈnevər/
(adverb)
không bao giờ
Ví dụ:
- He has never been abroad.
- You never help me.
- Never ever tell anyone your password.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!