new /njuː/
(adjective)
mới
Ví dụ:
  • The latest model has over 100 new features.
  • new ways of doing things
  • This idea isn't new.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!