nice
/naɪs/
(adjective)
đẹp, thú vị
Ví dụ:
- The nicest thing about her is that she never criticizes us.
- nice weather
- It's been nice meeting you.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!