nice
/naɪs/
(adjective)
đẹp, thú vị
Ví dụ:
- nice weather
- We all had the flu last week—it wasn't very nice.
- The nicest thing about her is that she never criticizes us.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!