nice
/naɪs/
(adjective)
đẹp, thú vị
Ví dụ:
- It's been nice meeting you.
- It would be nice if he moved to London.
- nice weather
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!