Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng night night /naɪt/ (noun) ban đêm Ví dụ: They sleep by day and hunt by night. What is he doing calling at this time of night? You'll feel better after you've had a good night's sleep. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!