ninth
/naɪnθ/
(ordinal number)
thứ chín (số thứ tự)
Ví dụ:
- The ninth letter of the alphabet is I.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!