no
/nəʊ/
(determiner)
không một ai, không chút nào
Ví dụ:
- No two days are the same.
- There's no bread left.
- No student is to leave the room.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!