Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng noise noise /nɔɪz/ (noun) tiếng ồn Ví dụ: to reduce noise levels I was woken by the noise of a car starting up. Don't make a noise. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!