northern
/ˈnɔːr.ðɚn/
(adjective)
ở phía bắc
Ví dụ:
- a northern accent
- northern Scotland
- the northern slopes of the mountains
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!