Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng northern northern /ˈnɔːr.ðɚn/ (adjective) ở phía bắc Ví dụ: a northern accent the northern slopes of the mountains northern Scotland Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!