not /nɒt/
(adverb)
(để tạo thành thể phủ định)
Ví dụ:
  • She did not/didn't see him.
  • He must not go.
  • It's not/It isn't raining.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!