noticeable
/ˈnəʊtɪsəbl/
(adjective)
dễ nhận thấy; rõ ràng
Ví dụ:
- a noticeable improvement
- Her scars are hardly noticeable now.
- This effect is particularly noticeable in younger patients.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!