Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng nuclear nuclear /ˈnjuːkliər/ (adjective) (sử dụng năng lượng) hạt nhân Ví dụ: a nuclear power station nuclear-powered submarines the nuclear industry Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!