Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng nurse nurse /nɜːs/ (noun) y tá Ví dụ: a qualified/registered nurse a dental nurse (= one who helps a dentist) Nurse, come quickly! Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!