nut
/nʌt/
(noun)
đậu phộng
Ví dụ:
- nuts and raisins
- to crack a nut(= open it)
- a hazelnut

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!