o'clock
/əˈklɑːk/
(adverb)
(dùng với số 1 đến 12 để chỉ giờ chính xác)
Ví dụ:
- at/after/before eleven o'clock
- He left between five and six o'clock.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!