Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng object object /ˈɒbdʒɪkt/ (noun) đồ vật Ví dụ: everyday objects such as cups and saucers Glass and plastic objects lined the shelves. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!