objective /əbˈdʒektɪv/
(adjective)
khách quan
Ví dụ:
  • an objective analysis/assessment/report
  • I find it difficult to be objective where he's concerned.
  • objective criteria

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!