Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng occasion occasion /əˈkeɪʒən/ (noun) dịp Ví dụ: I can remember very few occasions when he had to cancel because of ill health. on this/that occasion On one occasion, she called me in the middle of the night. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!