odd /ɒd/
(adjective)
kì lạ, không bình thường
Ví dụ:
  • She had the oddest feeling that he was avoiding her.
  • The odd thing was that he didn't recognize me.
  • They're very odd people.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!