Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng offensive offensive /əˈfensɪv/ (adjective) xúc phạm, công kích Ví dụ: His comments were deeply offensive to a large number of single mothers. The programme contains language which some viewers may find offensive. offensive remarks Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!