offensive /əˈfensɪv/
(adjective)
xúc phạm, công kích
Ví dụ:
  • offensive remarks
  • His comments were deeply offensive to a large number of single mothers.
  • The programme contains language which some viewers may find offensive.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!