Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng office office /ˈɒfɪs/ (noun) văn phòng Ví dụ: office workers an office job The company is moving to new offices on the other side of town. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!