officer
/ˈɒfɪsər/
(noun)
sĩ quan
Ví dụ:
- army/airforce/naval, etc. officers
- The matter was passed on to me, as your commanding officer.
- a commissioned/non-commissioned officer
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!