oh
/əʊ/
(exclamation)
Ồ (thể hiện sự ngạc nhiên)
Ví dụ:
- Oh dear! What's happened now?
- ‘Emma has a new job.’ ‘Oh, has she?’
- ‘I saw Ben yesterday.’ ‘Oh yes, how is he?’

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!