oh /əʊ/
(exclamation)
Ồ (thể hiện sự ngạc nhiên)
Ví dụ:
  • You can't come tonight? Oh well, see you next week then.
  • ‘Emma has a new job.’ ‘Oh, has she?’
  • ‘I saw Ben yesterday.’ ‘Oh yes, how is he?’

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!