Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng opinion opinion /əˈpɪnjən/ (noun) ý kiến Ví dụ: It is our opinion that he should resign. He has very strong political opinions. In my opinion, it's a very sound investment. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!