Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng opponent opponent /əˈpəʊnənt/ (noun) đối thủ Ví dụ: a political opponent The team's opponents are unbeaten so far this season. a dangerous/worthy/formidable opponent Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!