Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng orange orange /ˈɒrɪndʒ/ (adjective) (màu) cam Ví dụ: yellow and orange flames There was a warm orange glow in the sky. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!