original /əˈrɪdʒənəl/
(noun)
nguyên bản, nguyên gốc
Ví dụ:
  • Send out the photocopies and keep the original.
  • This painting is a copy; the original is in Madrid.
  • At that price, you could have bought an original!

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!