Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng outdoor outdoor /ˌaʊtˈdɔːr/ (adjective) ngoài trời, ở ngoài Ví dụ: I'm not really the outdoor type(= I prefer indoor activities). an outdoor swimming pool outdoor clothing/activities Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!