outdoor /ˌaʊtˈdɔːr/
(adjective)
ngoài trời, ở ngoài
Ví dụ:
  • outdoor clothing/activities
  • an outdoor swimming pool
  • I'm not really the outdoor type(= I prefer indoor activities).

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!