Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng outline outline /ˈaʊtlaɪn/ (verb) thảo ra những nét chính Ví dụ: We outlined our proposals to the committee. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!