owe /əʊ/
(verb)
nợ
Ví dụ:
  • She still owes £3000 to her father
  • She still owes her father £3000.
  • How much do I owe you for the groceries?

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!