Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng owner owner /əʊnər/ (noun) người chủ (sở hữu) Ví dụ: He's now the proud owner of a cottage in Wales. The painting has been returned to its rightful owner. a dog/factory owner Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!