owner /əʊnər/
(noun)
người chủ (sở hữu)
Ví dụ:
  • He's now the proud owner of a cottage in Wales.
  • The painting has been returned to its rightful owner.
  • a dog/factory owner

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!