pack
/pæk/

(verb)
thu xếp áo quần,...(chuẩn bị cho một chuyến đi xa nhà)
Ví dụ:
- I've packed you some food for the journey.
- He packed a bag with a few things and was off.
- I haven't packed yet.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!