Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng pack pack /pæk/ (noun) gói(thường làm bằng giấy) Ví dụ: a pack of cigarettes/gum You can buy the envelopes in packs of ten. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!