Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng packaging packaging /ˈpækɪdʒɪŋ/ (noun) bao gói, bao bì Ví dụ: Attractive packaging can help to sell products. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!