packaging /ˈpækɪdʒɪŋ/
(noun)
bao gói, bao bì
Ví dụ:
  • Attractive packaging can help to sell products.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!