Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng paint paint /peɪnt/ (verb) sơn Ví dụ: a brightly painted barge The walls were painted yellow. Paint the shed with weather-resistant paint. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!