Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng painting painting /ˈpeɪntɪŋ/ (noun) bức tranh Ví dụ: cave paintings a collection of paintings by American artists Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!