Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng pair pair /peər/ (noun) cặp, đôi Ví dụ: The vase is one of a matching pair. a pair of aces/kings (= two playing cards that have the same value) a pair of gloves/shoes/earrings, etc. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!