pale /peɪl/
(adjective)
nhợt nhạt (làn da)
Ví dụ:
  • to go/turn pale
  • The ordeal left her looking pale and drawn.
  • a pale complexion

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!