particularly
/pəˈtɪkjələli/
(adverb)
rất, cực kì; đặc biệt (ở một vùng/khu vực nào đó)
Ví dụ:
- ‘Did you enjoy it?’ ‘No, not particularly(= not very much).’
- I enjoyed the play, particularly the second half.
- The lecture was not particularly(= not very) interesting.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!