particularly /pəˈtɪkjələli/
(adverb)
rất, cực kì; đặc biệt (ở một vùng/khu vực nào đó)
Ví dụ:
  • I enjoyed the play, particularly the second half.
  • Traffic is bad, particularly in the city centre.
  • particularly good/important/useful

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!