partner /ˈpɑːtnər/
(noun)
vợ/chồng/người yêu
Ví dụ:
  • a marriage partner
  • Come to the New Year disco and bring your partner!

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!